tấm thép không gỉ 201
Tấm thép không gỉ là một vật liệu kim loại phổ biến với đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt cao, cường độ cao và tính thẩm mỹ, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, gia đình, y tế và các lĩnh vực khác.
- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất
Đặc điểm chính của tấm thép không gỉ
1. Khả năng chống ăn mòn: chứa crôm (Cr), niken (Ni) và các nguyên tố hợp kim khác, bề mặt tạo thành một lớp oxit dày đặc (lớp bị động hóa), có thể chống lại sự ăn mòn bởi nước, axit, kiềm và các môi trường khác.
2. Độ mạnh cao: có độ bền và độ cứng cao hơn thép carbon thông thường, phù hợp cho các cảnh sử dụng chịu tải hoặc chống mài mòn.
3. Chịu được nhiệt độ cao/thấp: một số model (ví dụ như 304, 316) vẫn có thể duy trì hiệu suất ở nhiệt độ cao hoặc thấp.
4. Vệ sinh và bảo vệ môi trường: không độc hại, không mùi, dễ dàng làm sạch, phù hợp cho ngành thực phẩm và y tế.
5. Thẩm mỹ: bề mặt có thể được đánh bóng, chải, mạ màu, v.v., thường được sử dụng trong các lĩnh vực trang trí.
Các vật liệu phổ biến (theo tiêu chuẩn quốc tế)
Mô hình vật liệu | Các thành phần chính | Tính năng | Sử dụng điển hình |
201 | Cr-Mn-Ni | Chi phí thấp, khả năng chống ăn mòn yếu | Trang trí nội thất, đồ gỗ |
304 | Cr18-Ni8 | Mục đích sử dụng chung, kháng axit và kiềm | Dụng cụ nhà bếp, xây dựng, thiết bị công nghiệp |
316 | Cr16-Ni10-Mo2 | Chống ăn mòn bởi nước biển/clorine | Kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học |
430 | Cr17 (không chứa niken) | Có tính từ. Chống oxy hóa | Đồ gia dụng, trang trí kiến trúc |
Quy trình xử lý bề mặt
1.2B bề mặt: làm sáng sau khi cán nguội, bề mặt nhẵn (được sử dụng phổ biến nhất).
2.BA bề mặt: đánh bóng gương, độ phản chiếu cao.
3.Chải (HL): xử lý bề mặt cơ học, chống vân tay.
4.Phun cát: kết cấu mờ, chống mài mòn.
5.Mạ titan\đồng: bề mặt có màu, dùng cho trang trí.
Các thông số phổ biến
1. Độ dày: 0.3mm~80mm (tấm mỏng thường được sử dụng cho trang trí, tấm dày được sử dụng trong công nghiệp).
2. Chiều rộng: 1000mm, 1220mm, 1500mm, v.v. (có thể tùy chỉnh).
3. Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm, v.v.
Ứng dụng lĩnh vực
1. Trang trí kiến trúc: tường chắn, thang máy, cửa sổ và cửa ra vào.
2. Thiết bị công nghiệp: bồn hóa chất, ống, linh kiện máy móc.
3.Trang chủ đồ dùng nhà bếp: chậu rửa, mặt bàn, đồ dùng trên bàn.
4.Y tế/đồ ăn: dụng cụ phẫu thuật, bồn chứa, mặt bàn làm việc.
5.Vận tải: tàu biển, ống xả ô tô.
Các yếu tố cần cân nhắc khi mua
1.Chọn vật liệu: tùy theo môi trường (ví dụ như khuyến nghị sử dụng 316 cho khu vực ven biển).
2.Xử lý bề mặt: sử dụng trang trí cần chú trọng tính thẩm mỹ, sử dụng công nghiệp cần tập trung vào khả năng chống mài mòn.
3.Tiêu chuẩn chứng nhận: Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế/quốc gia như ASTM, JIS, GB, v.v. hay không.