thanh sáng thép không gỉ 201
Thanh inox là một loại profile inox phổ biến, với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và tính năng gia công tốt, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, y tế, chế biến thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất
Chất Liệu Chính
1. Vật liệu của thanh thép không gỉ thường được chọn theo yêu cầu về thành phần và tính năng, và phổ biến nhất là:
2. Thép không gỉ Austenitic: như 304 (06Cr19Ni10), 316 (06Cr17Ni12Mo2), khả năng chống ăn mòn tốt, không từ tính, phù hợp cho thực phẩm, hóa học, y tế và các lĩnh vực khác.
3. Thép không gỉ Martensitic: như 420 (20Cr13), 440 (90Cr18), độ cứng cao, chịu mài mòn, thường được sử dụng trong công cụ cắt, vòng bi và các ứng dụng khác.
4. Thép không gỉ Ferritic: như 430 (10Cr17), khả năng chống oxi hóa, chi phí thấp, nhưng độ dai kém, chủ yếu được sử dụng cho trang trí, Trang chủ thiết bị gia dụng.
5.Thép không gỉ duplex: như 2205 (022Cr23Ni5Mo3N), có cả ưu điểm của austenitic và ferritic, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn chloride, phù hợp cho môi trường hàng hải, hóa dầu.
Các thông số phổ biến
1.Hình dạng: thanh tròn, thanh vuông, thanh lục giác, thanh phẳng, v.v.
2.Đường kính/Chiều dài cạnh: Thanh tròn thường là Φ1mm~Φ300mm, chiều dài cạnh của thanh vuông và thanh lục giác là 3mm~100mm.
3.Chều dài: Độ dài thông thường của thanh thẳng là 1m~6m, và có thể tùy chỉnh với kích thước siêu dài hoặc ngắn.
Quy trình sản xuất
1.Ép nóng: ép và tạo hình ở nhiệt độ cao, bề mặt thô hơn, phù hợp cho thanh lớn.
2.Kéo nguội (ép nguội): xử lý ở nhiệt độ phòng, độ chính xác kích thước cao, bề mặt mịn, tính cơ học tốt hơn.
3.Giũa: Cải thiện mật độ và độ bền bằng cách giũa, được sử dụng cho các bộ phận chịu tải cao.
Đặc tính hiệu suất
1.Chống ăn mòn: hàm lượng crôm ≥ 10.5% để tạo thành một lớp phim bị động, chống lại sự ăn mòn của axit, kiềm, sương muối (316 do chứa molypden, khả năng chống ăn mòn mạnh hơn).
2.Độ bền cao: thép không gỉ loại martensit và duplex có độ bền kéo đạt 500MPa hoặc hơn.
3. Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp: một số cấp (như 310S) có thể chịu được nhiệt độ cao 1000 ℃ hoặc nhiệt độ thấp -196 ℃.
4. Dễ gia công: có thể tiện, phay, hàn, đánh bóng để thích ứng với các nhu cầu khác nhau.
Ứng dụng các khu vực
1. Ngành công nghiệp: bulong, chi tiết trục, chi tiết bơm và van, thiết bị hóa học.
2. Xây dựng: cột trang trí, tay vịn, chi tiết hỗ trợ tường kính.
3. Y tế: dụng cụ phẫu thuật, vật liệu cấy ghép (cấp y tế như 316L).
4.Thực phẩm: thiết bị chế biến, trục vận chuyển (cần thép không gỉ cấp thực phẩm 304/316).
5.Năng lượng: nhà máy điện hạt nhân, phụ kiện đường ống dầu.
Xử lý bề mặt
1.Bề mặt sáng: bề mặt đánh bóng, đẹp và dễ vệ sinh.
2.Bề mặt rửa axit: loại bỏ lớp oxit, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
3.Bề mặt phun cát/lau chéo: tăng độ nhám và giảm dấu vân tay.
Lưu ý khi chọn và mua
1.Chứng nhận vật liệu: Kiểm tra các tiêu chuẩn của ASTM, GB, JIS, v.v. (ví dụ: 304 cần tuân thủ ASTM A276).
2.Môi trường sử dụng: môi trường axit chọn 316, môi trường nhiệt độ cao chọn 310S.
3.Tolerance kích thước: gia công chính xác cần chọn thanh kéo nguội để đảm bảo độ chính xác.
Bảo trì và chăm sóc
1.Định kỳ làm sạch các vết bẩn trên bề mặt để tránh sự bám dính lâu dài của ion clo (như muối).
2. Sau khi hàn, mối hàn cần được tẩy axit hoặc làm thụ động để khôi phục khả năng chống ăn mòn.
Việc chọn thanh inox cần xem xét đến vật liệu, quy trình và cách sử dụng trong thực tế, lựa chọn hợp lý có thể显著 kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí.